CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO
Tên ngành/nghề:                   Cắt gọt kim loại (Công nghệ chế tạo)
Mã nghề:                     6520121

Trình độ đào tạo:         Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
Số lượng môn học, mô đun đào tạo: 56
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp Cao đẳng
I. THỜI GIAN CỦA KHÓA HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI THIỂU
1. Thời gian của khóa học và thời gian thực học tối thiểu:
            – Thời gian đào tạo: 2.5 năm
            – Thời gian học tập: 131 tuần
            – Thời gian thực học tối thiểu: 3750 giờ
            – Thời gian ôn, kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 400 giờ (Trong đó thi tốt nghiệp: 120 giờ)
2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu:
            – Thời gian học các môn học chung bắt buộc: 450 giờ
            – Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 3300 giờ
      + Thời gian học bắt buộc: 2310 giờ; Thời gian học tự chọn: 990 giờ
      + Thời gian học lý thuyết:898 giờ; Thời gian học thực hành: 2240 giờ
 
II. DANH MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO BẮT BUỘC, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN:  
 

Mã MH, MĐ Tên môn học, mô đun Thời gian đào tạo (giờ)
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành Kiểm tra
I Các môn học chung 450 220 200 30
MH 01 Chính trị 90 60 24 6
MH 02 Pháp luật 30 21 7 2
MH 03 Giáo dục thể chất 60 4 52 4
MH 04 Giáo dục quốc phòng – An ninh 75 58 13 4
MH 05 Tin học 75 17 54 4
MH 06 Ngoại ngữ (Anh văn) 120 60 50 10
II Các môn học, mô đun đào tạo nghề
 bắt buộc
2310 748 1481 81
II.1 Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở 570 381 154 35
MH 07 Vẽ kỹ thuật 75 43 21 11
MH 08 Autocad 30 10 18 2
MH 09 Cơ lý thuyết 75 56 15 4
MH 10 Sức bền vật liệu 45 33.5 8.5 3
MH 11 Dung sai – Đo lường kỹ thuật 45 34 8 3
MH 12 Vật liệu cơ khí 45 41 2 2
MH 13 Nguyên lý – Chi tiết máy 75 65.5 6.5 3
MH 14 Kỹ thuật điện 45 37 5 3
MH 15 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp 30 28 0 2
MH 16 Quản trị doanh nghiệp 30 19 9 2
MĐ 17 Nguội cơ bản 75 14 61 0
II.2 Các môn học, mô đun chuyên môn nghề 1740 367 1327 46
MH 18 Nguyên lý cắt 45 34 8 3
MH 19 Máy cắt và máy điều khiển
theo chương trình số
60 50 5 5
MH 20 Đồ gá 45 39 4 2
MH 21 Công nghệ chế tạo máy 75 64 7 4
MĐ 22 Tiện trụ ngắn, trụ bậc, tiện trụ dài l»10d 90 16 72 2
MĐ 23 Tiện rãnh, cắt đứt 30 5 24 1
MĐ 24 Tiện lỗ 60 11 47 2
MĐ 25 Khoét, doa lỗ trên máy tiện 30 6 22 2
MĐ 26 Phay, bào mặt phẳng ngang, song song,
vuông góc, nghiêng
105 12 91 2
MĐ 27 Phay, bào mặt phẳng bậc 45 8 35 2
MĐ 28 Phay, bào rãnh, cắt đứt 45 8 35 2
MĐ 29 Tiện côn 45 10 33 2
MĐ 30 Phay, bào rãnh chốt đuôi én 75 12 61 2
MĐ 31 Tiện ren tam giác 75 13 60 2
MĐ 32 Tiên ren vuông 60 11 47 2
MĐ 33 Tiện ren thang 60 11 47 2
MĐ 34 Phay đa giác 45 7 36 2
MĐ 35 Phay bánh răng trụ răng thẳng 60 8 51 1
MĐ 36 Phay bánh răng trụ răng nghiêng,  rãnh xoắn 60 12 46 2
MĐ 37 Tiện CNC cơ bản 45 6 37 2
MĐ 38 Phay CNC cơ bản 45 6 37 2
MĐ 39 Thực tập tốt nghiệp 540 18 522 0
Tổng cộng 2760 968 1681 111
All in one