MĐ 31 |
Kỹ thuật vi xử lý |
2 |
II |
60 |
30 |
30 |
MĐ 32 |
Thực tập chuyên ngành |
2 |
II |
100 |
|
100 |
MH 33 |
Đo lường và điều khiển máy tính |
3 |
I |
45 |
25 |
20 |
MH 34 |
Kỹ thuật điều khiển |
3 |
I |
45 |
30 |
15 |
MĐ 35 |
Lập trình ghép nối máy tính |
3 |
I |
60 |
30 |
30 |
MĐ 24 |
Quản trị mạng |
3 |
I |
105 |
40 |
65 |
MĐ 37 |
Sửa chữa máy tính nâng cao |
3 |
I |
150 |
50 |
100 |
MĐ 38 |
Kỹ thuật vi điều khiển |
3 |
I |
90 |
30 |
60 |
MĐ 39 |
Chuyên đề tự chọn |
3 |
I |
120 |
30 |
90 |
MH 40 |
An toàn vệ sinh CN |
3 |
II |
30 |
20 |
10 |
MĐ 41 |
Điều khiển tự động PLC |
3 |
II |
60 |
30 |
30 |
MĐ 42 |
Đồ án tốt nghiệp |
3 |
II |
175 |
|
175 |
MĐ 43 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
II |
260 |
|
260 |
|
Tổng cộng: |
|
|
3750 |
1495 |
2255 |