CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO
Tên ngành/nghề: Xây dựng Cầu Đường bộ
Mã ngành/nghề: 6580205
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp Cao đẳng
Chương trình chi tiết
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp Cao đẳng
Chương trình chi tiết
Mã MĐ, MH | Tên mô đun,môn học | Thời gian đào tạo (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
I | Các môn học chung | 450 | 220 | 200 | 30 |
MH 01 | Chính trị | 90 | 60 | 24 | 6 |
MH 02 | Pháp luật | 30 | 21 | 7 | 2 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 60 | 4 | 52 | 4 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng | 75 | 58 | 13 | 4 |
MH 05 | Tin học | 75 | 17 | 54 | 4 |
MH 06 | Ngoại ngữ | 120 | 60 | 50 | 10 |
II | Các mô đun, môn học đào tạo nghề | 3335 | 907 | 2201 | 227 |
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 600 | 315 | 243 | 42 |
MH 07 | Vẽ kỹ thuật công trình | 60 | 24 | 30 | 6 |
MH 08 | Cơ lý thuyết | 45 | 27 | 15 | 3 |
MH 09 | Sức bền vật liệu | 45 | 27 | 15 | 3 |
MH 10 | An toàn lao động | 30 | 25 | 3 | 2 |
MH 11 | Vật liệu xây dựng | 60 | 26 | 30 | 4 |
MH 12 | Cơ kết cấu | 45 | 27 | 15 | 3 |
MH 13 | Kết cấu công trình | 60 | 26 | 30 | 4 |
MH 14 | Địa chất – Cơ học đất | 45 | 27 | 15 | 3 |
MH 15 | Nền và Móng | 45 | 27 | 15 | 3 |
MH 16 | Thủy lực – Thủy văn | 45 | 27 | 15 | 3 |
MH 17 | Bảo vệ môi trường | 30 | 28 | 0 | 2 |
MĐ 18 | Máy xây dựng | 90 | 24 | 60 | 6 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 2735 | 592 | 1958 | 185 |
MH 19 | Tổng quan Cầu – Đường bộ | 45 | 28 | 15 | 2 |
MĐ 20 | Trắc địa | 185 | 45 | 128 | 12 |
MH 21 | Thiết kế cầu | 90 | 38 | 45 | 7 |
MH 22 | Thiết kế đường | 90 | 39 | 45 | 6 |
MH 23 | Thiết kế hệ thống thoát nước nhỏ | 30 | 24 | 4 | 2 |
MĐ 24 | Thi công nền đường | 150 | 30 | 112 | 8 |
MĐ 25 | Thi công mặt đường | 150 | 30 | 114 | 6 |
MĐ 26 | Thi công mặt đường Bê tông xi măng | 100 | 20 | 75 | 5 |
MĐ 27 | Thi công hệ thống thoát nước | 110 | 30 | 76 | 4 |
MĐ 28 | Thi công móng, mố, trụ cầu | 140 | 30 | 100 | 10 |
MĐ 29 | Thi công cầu kết cấu nhịp giản đơn | 150 | 30 | 107 | 13 |
MĐ 30 | Thi công cầu kết cấu nhịp lớn | 110 | 30 | 77 | 3 |