MĐ 31 |
Thi công nền đường qua vùng đất yếu |
100 |
20 |
72 |
8 |
MĐ 32 |
Đo vẽ kiểm định công trình cầu |
120 |
30 |
76 |
14 |
MĐ 33 |
Autocad |
45 |
12 |
30 |
3 |
MH 34 |
Kiểm định sửa chữa cầu |
30 |
28 |
|
2 |
MH 35 |
Tổ chức thi công |
45 |
25 |
15 |
5 |
MH 36 |
Dự toán công trình |
30 |
12 |
15 |
3 |
MĐ 37 |
Kỹ thuật hàn sắt |
120 |
30 |
83 |
7 |
MĐ 38 |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
45 |
5 |
36 |
4 |
MĐ 39 |
Thí nghiệm Cơ học đất |
45 |
5 |
36 |
4 |
MĐ 40 |
Thực tập tay nghề cơ bản |
160 |
36 |
92 |
32 |
MĐ 41 |
Thực tập khảo sát thiết kế đường |
165 |
15 |
125 |
25 |
MĐ 42 |
Thực tập nghề nghiệp xây dựng cầu, đường bộ 1 |
240 |
|
240 |
|
MĐ 43 |
Thực tập nghề nghiệp xây dựng cầu, đường bộ 2 |
240 |
|
240 |
|
|
Tổng cộng: |
3785 |
1127 |
2401 |
257 |