CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO

Tên nghề:                    Điện công nghiệp
Mã nghề:                     40520405
Trình độ đào tạo:         Trung cấp nghề
Đối tượng tuyển sinh:  Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp:Bằng tốt nghiệp Trung cấp nghề.
II. THỜI GIAN CỦA KHOÁ HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI THIỂU: 
1. Thời gian của khoá học và thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian đào tạo: 02 năm
– Thời gian học tập: 90 tuần
– Thời gian thực học tối thiểu: 2550 giờ
– Thời gian ôn, kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 200 giờ
  (Trong đó thi tốt nghiệp: 90 giờ)
2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu: 
– Thời gian học các môn học chung bắt buộc: 210 giờ
– Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 2340 giờ
     + Thời gian học bắt buộc: 1770 giờ;    Thời gian học tự chọn: 570 giờ
     + Thời gian học lý thuyết: 632giờ;        Thời gian học thực hành: 1708 giờ

3. Thời gian học các môn văn hoá Trung học phổ thông đối với hệ tuyển sinh tốt nghiệp Trung học cơ sở: 1200 giờ
(Danh mục các môn văn hoá Trung học phổ thông và phân bổ thời gian cho từng môn học theo quy định của Bộ giáo dục và đào tạo. Việc bố trí trình tự học tập các môn học phải theo logic sư phạm đảm bảo học sinh có thể tiếp thu được các kiến thức, kỹ năng chuyên môn nghề có hiệu quả).

III. DANH MỤC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO  BẮT BUỘC, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN:

Mã MH, MĐ
Tên môn học, môđun
Thời gian
đào tạo
Thời gian của môn học,
mô đun (Giờ)
Năm học Học kỳ Tổng số Trong đó
Giờ LT Giờ TH Kiểm tra
I.  Các môn học chung     210 106 87 17
MH 01   Chính trị I 1 30 22 6 2
MH 02   Pháp luật I 1 15 10 4 1
MH 03   Giáo dục thể chất I 1 30 3 24 3
MH 04   Giáo dục quốc phòng – An ninh I 2 45 28 13 4
MH 05   Tin học II 3 30 13 15 2
MH 06   Ngoại ngữ (Anh văn) I 1,2 60 30 25 5
II. Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc     2340 632 1565 143
II.1 Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở     520 207 284 29
MH 07   An toàn điện I 1 30 18 11 1
MH 08   Mạch điện I 1 60 35 22 3
MH 09   Vẽ kỹ thuật I 1 30 15 13 2
MH 10   Vẽ điện I 1 30 10 18 2
MH 11   Vật liệu điện I 1 30 15 13 2
MH 12   Khí cụ điện I 1 45 15 27 3
MĐ 13   Điện tử cơ bản I 2 90 30 55 5
MĐ 14   Kỹ thuật nguội I 2 40 10 28 2
MĐ 15   Autocad I 2 45 14 28 3
MĐ 16   Kỹ thuật lạnh II 2 120 45 69 6
II.2 Các môn học, mô đun chuyên
môn nghề
    1820 415 1291 114
MH 17   Đo lường điện I 2 60 15 39 6
MĐ 18   Thiết bị điện gia dụng I 2 120 30 81 9
MH 19   Kỹ thuật lắp đặt điện II 1 120 20 92 8
MH 20   Điều khiển điện khi nén II 1 120 45 70 5
MĐ 21   Máy điện 1 II 1,2 240 45 186 9
MĐ 22   Cung cấp điện I 2 60 35 22 3
MH 23   Trang bị điện 1 II 1,2 270 45 210 15
MH 24   Kỹ thuật xung- số I 1 90 45 42 3
MĐ 25   PLC cơ bản II 1,2 75 30 42 3
MĐ 26   Truyền động điện II 2 75 45 27 3
MĐ 27   Điện tử công suất II 2 60 30 28 2
MĐ 28   Chuyên đề Điều khiển lập trình cỡ nhỏ II 1 90 30 55 5
MĐ 29   Thực tập tốt nghiệp II 2 440 0 397 43
   Tổng cộng     2550  728 1662 160
All in one