DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Theo Quyết định số: 110/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 11 tháng 5 năm 2023 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng GTVT TW III
STT | DANH HIỆU | NGHỀ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | XẾP LOẠI | SỐ HIỆU | VÀO SỔ |
1 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Tuấn Anh | 14/4/2001 | Khá | 000454 | 454-23/K14 |
2 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Võ Đường Tiểu Băng | 19/7/1997 | Khá | 000455 | 455-23/K14 |
3 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thanh Gia Bảo | 29/4/2002 | Trung bình khá | 000456 | 456-23/K14 |
4 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Lê Bảo | 23/7/2002 | Khá | 000457 | 457-23/K14 |
5 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Hữu Chí | 29/7/2002 | Giỏi | 000458 | 458-23/K14 |
6 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Chí Công | 27/12/1999 | Giỏi | 000459 | 459-23/K14 |
7 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Hải Đăng | 29/10/2002 | Khá | 000460 | 460-23/K14 |
8 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Quốc Đạt | 27/4/2001 | Khá | 000461 | 461-23/K14 |
9 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Hà | 12/5/2002 | Khá | 000462 | 462-23/K14 |
10 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Văn Hải | 01/02/2002 | Khá | 000463 | 463-23/K14 |
11 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Cao Chí Hào | 23/6/1998 | Giỏi | 000464 | 464-23/K14 |
12 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hoàng Minh Hiếu | 24/02/2002 | Khá | 000465 | 465-23/K14 |
13 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hán Quang Học | 28/11/2002 | Khá | 000466 | 466-23/K14 |
14 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thái Học | 22/01/2002 | Khá | 000467 | 467-23/K14 |
15 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Quang Hùng | 24/5/2002 | Khá | 000468 | 468-23/K14 |
16 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Văn Hùng | 31/5/1999 | Giỏi | 000469 | 469-23/K14 |
17 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Quốc Hưng | 02/7/2002 | Giỏi | 000470 | 470-23/K14 |
18 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Võ Duy Khang | 09/8/2001 | Khá | 000471 | 471-23/K14 |
19 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nông Chương Khánh | 18/02/2002 | Khá | 000472 | 472-23/K14 |
20 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Duy Nhật Khoa | 03/7/2002 | Khá | 000473 | 473-23/K14 |
21 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Ngọc Khương | 03/11/2002 | Khá | 000474 | 474-23/K14 |
22 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Nhật Long | 05/10/2002 | Khá | 000475 | 475-23/K14 |
23 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hoàng Văn Mạnh | 01/4/2001 | Khá | 000476 | 476-23/K14 |
24 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Huỳnh Chí Nguyên | 16/4/2002 | Khá | 000477 | 477-23/K14 |
25 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Thanh Nhàn | 24/02/2002 | Khá | 000478 | 478-23/K14 |
26 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hoàng Văn Nhân | 04/4/2002 | Giỏi | 000479 | 479-23/K14 |
27 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Xuân Nhật | 10/10/2002 | Khá | 000480 | 480-23/K14 |
28 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Phong | 27/3/2002 | Trung bình khá | 000481 | 481-23/K14 |
29 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đỗ An Phước | 05/8/2002 | Giỏi | 000482 | 482-23/K14 |
30 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Kon Sơ Ha Piêr | 08/01/2002 | Khá | 000483 | 483-23/K14 |
31 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Thạch Vũ Quỳnh | 17/9/1999 | Khá | 000484 | 484-23/K14 |
32 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hà Công Tài | 06/10/2002 | Khá | 000485 | 485-23/K14 |
33 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Trọng Tấn | 16/8/2002 | Khá | 000486 | 486-23/K14 |
34 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Khưu Lý Thái | 22/9/2002 | Khá | 000487 | 487-23/K14 |
35 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Hoàng Thái | 22/10/2002 | Trung bình khá | 000488 | 488-23/K14 |
36 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Võ Viết Thanh | 31/5/2002 | Khá | 000489 | 489-23/K14 |
37 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Võ Đại Thành | 25/3/2001 | Khá | 000490 | 490-23/K14 |
38 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Danh Hoàng Trọng | 08/7/1998 | Khá | 000491 | 491-23/K14 |
39 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Đức Trọng | 28/01/2002 | Khá | 000492 | 492-23/K14 |
40 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trương Phạm Nhật Trường | 12/9/1999 | Khá | 000493 | 493-23/K14 |
41 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Vũ Xuân Trường | 10/8/2002 | Trung bình khá | 000494 | 494-23/K14 |
42 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Đình Văn | 17/10/2002 | Khá | 000495 | 495-23/K14 |
43 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Thái Duy Vĩ | 01/9/2002 | Khá | 000496 | 496-23/K14 |
44 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Vinh | 27/01/2002 | Khá | 000497 | 497-23/K14 |
45 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hà Quốc Bảo | 02/11/2002 | Khá | 000498 | 498-23/K14 |
46 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Văn Cành | 16/02/2002 | Khá | 000499 | 499-23/K14 |
47 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Quách Hữu Cảnh | 19/11/2000 | Trung bình khá | 000500 | 500-23/K14 |
48 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Minh Chuẩn | 14/8/2002 | Khá | 000501 | 501-23/K14 |
49 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đỗ Linh Cường | 08/01/2002 | Trung bình khá | 000502 | 502-23/K14 |
50 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đỗ Thành Danh | 01/5/2002 | Khá | 000503 | 503-23/K14 |
51 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Huỳnh Văn Danh | 27/01/2002 | Trung bình khá | 000504 | 504-23/K14 |
52 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Quách Anh Duy | 11/8/1991 | Giỏi | 000505 | 505-23/K14 |
53 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thành Hiếu | 09/02/2002 | Trung bình khá | 000506 | 506-23/K14 |
54 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Nguyên Hoàng | 10/4/2002 | Trung bình khá | 000507 | 507-23/K14 |
55 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phan Văn Hộp | 25/3/2002 | Khá | 000508 | 508-23/K14 |
56 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Phi Hùng | 17/02/2002 | Khá | 000509 | 509-23/K14 |
57 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phan Đức Huy | 29/12/2002 | Trung bình khá | 000510 | 510-23/K14 |
58 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Tống Phước Huy | 10/5/2001 | Trung bình khá | 000511 | 511-23/K14 |
59 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Quốc Khải | 08/3/2002 | Khá | 000512 | 512-23/K14 |
60 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hồ Nhĩ Khang | 20/6/2002 | Trung bình khá | 000513 | 513-23/K14 |
61 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lưu Trí Khang | 25/7/2001 | Khá | 000514 | 514-23/K14 |
62 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Duy Khánh | 12/10/2002 | Khá | 000515 | 515-23/K14 |
63 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Quốc Khoa | 16/12/2002 | Khá | 000516 | 516-23/K14 |
64 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Châu Lâm | 09/5/1999 | Khá | 000517 | 517-23/K14 |
65 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | K’ Phi Líp | 21/12/2002 | Trung bình khá | 000518 | 518-23/K14 |
66 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Tấn Hữu Lộc | 26/11/2002 | Khá | 000519 | 519-23/K14 |
67 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Lê Phát Lộc | 30/9/2002 | Trung bình khá | 000520 | 520-23/K14 |
68 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Minh Luân | 21/10/2001 | Khá | 000521 | 521-23/K14 |
69 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hoàng Nguyễn Nam | 09/3/2002 | Khá | 000522 | 522-23/K14 |
70 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Huỳnh Văn Nghĩa | 12/4/2002 | Khá | 000523 | 523-23/K14 |
71 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Võ Trung Nghĩa | 18/11/2002 | Trung bình khá | 000524 | 524-23/K14 |
72 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Đỗ Trung Nhật | 22/10/2002 | Trung bình khá | 000525 | 525-23/K14 |
73 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Chống Mai Phước | 15/9/2002 | Khá | 000526 | 526-23/K14 |
74 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Minh Tâm | 07/4/1999 | Trung bình khá | 000527 | 527-23/K14 |
75 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thừa Tạo | 21/01/2002 | Trung bình khá | 000528 | 528-23/K14 |
76 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đinh Quốc Thịnh | 01/01/2002 | Khá | 000529 | 529-23/K14 |
77 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Ngọc Thoại | 11/12/2001 | Khá | 000530 | 530-23/K14 |
78 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Đình Tiến | 02/9/2002 | Trung bình khá | 000531 | 531-23/K14 |
79 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đoàn Trung Tính | 11/02/2000 | Trung bình khá | 000532 | 532-23/K14 |
80 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đỗ Đức Toàn | 12/8/2002 | Trung bình khá | 000533 | 533-23/K14 |
81 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Quang Trường | 20/11/2002 | Khá | 000534 | 534-23/K14 |
82 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Mai Tuấn Tú | 05/02/1998 | Giỏi | 000535 | 535-23/K14 |
83 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Ngọc Tuân | 13/12/2002 | Khá | 000536 | 536-23/K14 |
84 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Phước An | 18/7/2002 | Trung bình | 000537 | 537-23/K14 |
85 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đỗ Mạnh Tuấn Anh | 21/02/2002 | Trung bình khá | 000538 | 538-23/K14 |
86 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Ngọc Bửu | 29/8/2002 | Trung bình khá | 000539 | 539-23/K14 |
87 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đoàn Dương Cãnh | 20/01/2001 | Trung bình khá | 000540 | 540-23/K14 |
88 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Ngô Thành Đạt | 28/12/2002 | Trung bình khá | 000541 | 541-23/K14 |
89 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Hào | 15/5/2002 | Khá | 000542 | 542-23/K14 |
90 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đoàn Trung Hiếu | 14/11/2002 | Trung bình khá | 000543 | 543-23/K14 |
91 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Trung Hiếu | 19/7/1998 | Trung bình khá | 000544 | 544-23/K14 |
92 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đoàn Văn Tuấn Khả | 01/12/2001 | Trung bình khá | 000545 | 545-23/K14 |
93 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Hữu Khải | 20/4/2002 | Khá | 000546 | 546-23/K14 |
94 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Ngô Mẫn Khang | 04/5/2001 | Trung bình khá | 000547 | 547-23/K14 |
95 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Tuấn Kiệt | 01/02/2002 | Trung bình khá | 000548 | 548-23/K14 |
96 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | K’LYANG MOUR LISTEN | 28/10/2002 | Trung bình khá | 000549 | 549-23/K14 |
97 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Sang Long | 10/8/2001 | Khá | 000550 | 550-23/K14 |
98 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Quốc Luân | 20/02/2002 | Trung bình khá | 000551 | 551-23/K14 |
99 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phan Minh Mẫn | 24/5/2001 | Khá | 000552 | 552-23/K14 |
100 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Võ Ngọc Nam | 18/01/2002 | Trung bình khá | 000553 | 553-23/K14 |
101 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Trần Minh Ngọc | 06/12/2002 | Khá | 000554 | 554-23/K14 |
102 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phan Thái Nguyên | 07/8/2002 | Khá | 000555 | 555-23/K14 |
103 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phùng Duy Nguyễn | 07/10/2002 | Trung bình khá | 000556 | 556-23/K14 |
104 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Chí Nguyện | 09/12/2001 | Khá | 000557 | 557-23/K14 |
105 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Ngô Thành Phát | 28/12/2002 | Trung bình | 000558 | 558-23/K14 |
106 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thanh Phong | 03/6/2002 | Trung bình khá | 000559 | 559-23/K14 |
107 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Hoàng Phú | 27/9/2002 | Trung bình khá | 000560 | 560-23/K14 |
108 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Hồng Phúc | 30/4/2002 | Khá | 000561 | 561-23/K14 |
109 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phùng Huy Quý | 09/10/2002 | Khá | 000562 | 562-23/K14 |
110 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đỗ Văn Tài | 08/7/2002 | Khá | 000563 | 563-23/K14 |
111 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Ngô Anh Thắng | 04/4/2002 | Trung bình khá | 000564 | 564-23/K14 |
112 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Quốc Thắng | 20/8/2002 | Trung bình khá | 000565 | 565-23/K14 |
113 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Trường Thọ | 22/3/2002 | Khá | 000566 | 566-23/K14 |
114 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Minh Thời | 04/5/2002 | Khá | 000567 | 567-23/K14 |
115 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Tấn Thông | 08/4/2001 | Trung bình khá | 000568 | 568-23/K14 |
116 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thanh Thức | 24/4/2002 | Khá | 000569 | 569-23/K14 |
117 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Trung Thủy | 26/7/2002 | Khá | 000570 | 570-23/K14 |
118 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thành Tiến | 10/01/2002 | Trung bình khá | 000571 | 571-23/K14 |
119 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đinh Xuân Trường | 28/4/2002 | Khá | 000572 | 572-23/K14 |
120 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Hóc Vẹn | 27/12/2002 | Khá | 000573 | 573-23/K14 |
121 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hán Duy Vinh | 05/01/2002 | Trung bình khá | 000574 | 574-23/K14 |
122 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Anh | 13/6/2002 | Khá | 000575 | 575-23/K14 |
123 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Huỳnh Quốc Cường | 19/8/2002 | Trung bình khá | 000576 | 576-23/K14 |
124 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Cao Phước Đạt | 15/5/2002 | Khá | 000577 | 577-23/K14 |
125 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Điểu Ngọc Hiếu | 30/10/2002 | Trung bình khá | 000578 | 578-23/K14 |
126 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Hiếu | 01/12/2002 | Khá | 000579 | 579-23/K14 |
127 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Xuân Hiếu | 04/7/2001 | Khá | 000580 | 580-23/K14 |
128 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Đỗ Nhựt Huy | 03/7/2002 | Trung bình khá | 000581 | 581-23/K14 |
129 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Hữu Khang | 11/11/2002 | Giỏi | 000582 | 582-23/K14 |
130 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thanh Khoa | 03/8/2002 | Khá | 000583 | 583-23/K14 |
131 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Ngọc Kỷ | 16/5/2002 | Khá | 000584 | 584-23/K14 |
132 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thành Lâm | 30/01/2002 | Khá | 000585 | 585-23/K14 |
133 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đặng Văn Lập | 26/11/2002 | Trung bình khá | 000586 | 586-23/K14 |
134 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Linh | 25/9/2002 | Trung bình khá | 000587 | 587-23/K14 |
135 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Bùi Thanh Nam | 17/11/2001 | Trung bình khá | 000588 | 588-23/K14 |
136 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Bão Ngọc | 24/01/2002 | Trung bình khá | 000589 | 589-23/K14 |
137 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Huỳnh Hữu Nguyễn | 20/3/2002 | Trung bình khá | 000590 | 590-23/K14 |
138 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Võ Minh Nhật | 19/10/2002 | Khá | 000591 | 591-23/K14 |
139 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Huỳnh Ngọc Nho | 14/02/2002 | Trung bình khá | 000592 | 592-23/K14 |
140 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hoàng Đình Phong | 27/5/2000 | Khá | 000593 | 593-23/K14 |
141 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trương Huỳnh Minh Quang | 02/9/2002 | Trung bình khá | 000594 | 594-23/K14 |
142 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Việt Quốc | 27/11/2002 | Trung bình khá | 000595 | 595-23/K14 |
143 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Duy Tài | 26/7/2002 | Trung bình khá | 000596 | 596-23/K14 |
144 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thanh Tài | 04/7/2001 | Khá | 000597 | 597-23/K14 |
145 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Hoàng Quốc Thái | 30/3/2000 | Khá | 000598 | 598-23/K14 |
146 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Võ Quốc Thái | 27/11/2002 | Khá | 000599 | 599-23/K14 |
147 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Quốc Thắng | 17/3/2002 | Khá | 000600 | 600-23/K14 |
148 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Huỳnh Trường Thịnh | 06/8/2001 | Trung bình | 000601 | 601-23/K14 |
149 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Hữu Tiên | 26/6/2002 | Trung bình khá | 000602 | 602-23/K14 |
150 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đào Thiện Trung | 26/8/2002 | Khá | 000603 | 603-23/K14 |
151 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Quang Trường | 27/11/2000 | Giỏi | 000604 | 604-23/K14 |
152 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Việt | 25/6/2000 | Khá | 000605 | 605-23/K14 |
153 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Danh Hoàng Vũ | 02/6/2002 | Khá | 000606 | 606-23/K14 |
154 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Quốc An | 16/5/2002 | Khá | 000607 | 607-23/K14 |
155 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hồ Văn Chương | 21/8/2002 | Khá | 000608 | 608-23/K14 |
156 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Hùng Cường | 24/6/2001 | Khá | 000609 | 609-23/K14 |
157 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Dương Quốc Đạt | 11/9/2001 | Khá | 000610 | 610-23/K14 |
158 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thành Đạt | 27/7/2002 | Khá | 000611 | 611-23/K14 |
159 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Tiến Đạt | 20/7/2000 | Khá | 000612 | 612-23/K14 |
160 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Cao Văn Đoan | 10/01/2002 | Khá | 000613 | 613-23/K14 |
161 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Biện Văn Đồng | 03/12/2002 | Khá | 000614 | 614-23/K14 |
162 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Khánh Dương | 10/10/2002 | Khá | 000615 | 615-23/K14 |
163 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thành Duy | 18/02/2002 | Khá | 000616 | 616-23/K14 |
164 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Tự Khánh Duy | 25/10/2002 | Trung bình khá | 000617 | 617-23/K14 |
165 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đinh Hoàng Hải | 02/3/2002 | Trung bình khá | 000618 | 618-23/K14 |
166 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Văn Chí Hiệp | 06/01/2002 | Khá | 000619 | 619-23/K14 |
167 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trương Trọng Hiếu | 04/4/2002 | Khá | 000620 | 620-23/K14 |
168 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Tấn Huy | 28/10/2002 | Giỏi | 000621 | 621-23/K14 |
169 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Tấn Bảo Huy | 20/8/2002 | Trung bình khá | 000622 | 622-23/K14 |
170 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Minh Kha | 17/11/2002 | Trung bình khá | 000623 | 623-23/K14 |
171 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Duy Khang | 04/02/2002 | Trung bình khá | 000624 | 624-23/K14 |
172 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Bảo Khang | 14/5/2002 | Giỏi | 000625 | 625-23/K14 |
173 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Minh Khang | 19/6/2002 | Trung bình khá | 000626 | 626-23/K14 |
174 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Bùi Trần Thảo Khánh | 29/9/2002 | Trung bình khá | 000627 | 627-23/K14 |
175 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Châu Đăng Khoa | 26/11/2002 | Trung bình khá | 000628 | 628-23/K14 |
176 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Võ Minh Long | 25/10/2002 | Khá | 000629 | 629-23/K14 |
177 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Hữu Luân | 03/6/2001 | Giỏi | 000630 | 630-23/K14 |
178 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Xuân Minh | 17/02/1988 | Giỏi | 000631 | 631-23/K14 |
179 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Cao Quang Nhân | 21/01/2002 | Khá | 000632 | 632-23/K14 |
180 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Phúc | 03/5/2002 | Trung bình khá | 000633 | 633-23/K14 |
181 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trương Hoàng Sơn | 03/12/2002 | Khá | 000634 | 634-23/K14 |
182 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Châu Thành Tài | 26/7/2002 | Giỏi | 000635 | 635-23/K14 |
183 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Phạm Phú Tài | 16/02/2002 | Trung bình khá | 000636 | 636-23/K14 |
184 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Võ Tấn Tài | 08/3/2002 | Khá | 000637 | 637-23/K14 |
185 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Bùi Duy Tân | 08/10/2002 | Trung bình khá | 000638 | 638-23/K14 |
186 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đặng Hữu Tấn | 30/7/2002 | Khá | 000639 | 639-23/K14 |
187 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Nhựt Thanh | 20/10/2001 | Khá | 000640 | 640-23/K14 |
188 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Trọng Thành | 10/02/2002 | Khá | 000641 | 641-23/K14 |
189 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Chu Thành Thiện | 13/01/2002 | Giỏi | 000642 | 642-23/K14 |
190 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Thiện | 14/3/2001 | Khá | 000643 | 643-23/K14 |
191 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Mai Đức Thuận | 10/8/2002 | Khá | 000644 | 644-23/K14 |
192 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Trần Văn Tình | 20/6/2002 | Khá | 000645 | 645-23/K14 |
193 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Minh Trình | 20/3/2002 | Khá | 000646 | 646-23/K14 |
194 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Hà Minh Trung | 06/7/2002 | Khá | 000647 | 647-23/K14 |
195 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Lê Nhựt Trường | 10/01/2002 | Khá | 000648 | 648-23/K14 |
196 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Thanh Tùng | 15/10/2001 | Khá | 000649 | 649-23/K14 |
197 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Văn Thanh Bảo | 16/3/2001 | Trung bình khá | 000650 | 650-23/K14 |
198 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Võ Đức Chính | 02/01/2002 | Khá | 000651 | 651-23/K14 |
199 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Huỳnh Huy Đông | 15/10/2002 | Trung bình khá | 000652 | 652-23/K14 |
200 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Tiến Dũng | 04/7/2001 | Trung bình khá | 000653 | 653-23/K14 |
201 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Đặng Quốc Dương | 03/8/2001 | Khá | 000654 | 654-23/K14 |
202 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Huỳnh Lê Thanh Giàu | 01/5/2001 | Trung bình khá | 000655 | 655-23/K14 |
203 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Đàm Văn Hòa | 08/11/2001 | Trung bình khá | 000656 | 656-23/K14 |
204 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Thanh Huy | 25/4/2002 | Trung bình khá | 000657 | 657-23/K14 |
205 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Thân Hoàng Quốc Huy | 13/4/2002 | Giỏi | 000658 | 658-23/K14 |
206 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Hữu Khoa | 15/7/2002 | Trung bình khá | 000659 | 659-23/K14 |
207 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Huỳnh Kim Lộc | 03/3/2002 | Trung bình khá | 000660 | 660-23/K14 |
208 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Trần Hoàng Long | 06/11/2001 | Trung bình khá | 000661 | 661-23/K14 |
209 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Trần Văn Ngọ | 24/02/2001 | Giỏi | 000662 | 662-23/K14 |
210 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Trần Văn Quang | 13/11/2002 | Trung bình khá | 000663 | 663-23/K14 |
211 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Võ Đình Song | 12/5/2002 | Khá | 000664 | 664-23/K14 |
212 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Hồ Ngọc Thuận | 25/02/2002 | Trung bình khá | 000665 | 665-23/K14 |
213 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Lâm Đại Tín | 18/4/1999 | Trung bình khá | 000666 | 666-23/K14 |
214 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Đoàn Xuân Trường | 01/01/2002 | Khá | 000667 | 667-23/K14 |
215 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Trần Vũ Hoàng Tú | 27/6/2000 | Trung bình khá | 000668 | 668-23/K14 |
216 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Lê Thanh Tuệ | 12/5/2002 | Giỏi | 000669 | 669-23/K14 |
217 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Phan Thanh Vĩ | 19/5/2001 | Khá | 000670 | 670-23/K14 |
218 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Thanh Vũ | 07/4/2002 | Khá | 000671 | 671-23/K14 |
219 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Minh Chí | 22/01/2002 | Trung bình khá | 000672 | 672-23/K14 |
220 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Di Hồng Chiến | 01/7/2002 | Khá | 000673 | 673-23/K14 |
221 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Trương Phúc Danh | 24/10/2002 | Trung bình khá | 000674 | 674-23/K14 |
222 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Phạm Phát Đạt | 05/6/2002 | Trung bình khá | 000675 | 675-23/K14 |
223 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Đinh Phương Dinh | 08/11/2002 | Giỏi | 000676 | 676-23/K14 |
224 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Thanh Hải | 22/8/2002 | Khá | 000677 | 677-23/K14 |
225 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Lê Ngọc Hên | 20/8/2002 | Khá | 000678 | 678-23/K14 |
226 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Công Khánh | 15/11/2002 | Khá | 000679 | 679-23/K14 |
227 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Thái Hoàng Lai | 25/9/2002 | Giỏi | 000680 | 680-23/K14 |
228 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Thành Linh | 13/6/2002 | Khá | 000681 | 681-23/K14 |
229 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Đức Phi Long | 13/01/2002 | Trung bình khá | 000682 | 682-23/K14 |
230 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Ngô Thanh Lực | 27/01/2002 | Khá | 000683 | 683-23/K14 |
231 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Phan Tấn Lực | 28/02/2002 | Khá | 000684 | 684-23/K14 |
232 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Mai Hải Minh | 19/3/2001 | Trung bình khá | 000685 | 685-23/K14 |
233 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Bùi Tuấn Nghĩa | 02/02/2001 | Khá | 000686 | 686-23/K14 |
234 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Đỗ Hữu Ngọc | 19/10/2001 | Trung bình khá | 000687 | 687-23/K14 |
235 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Dương Thành Nhân | 28/12/2002 | Trung bình khá | 000688 | 688-23/K14 |
236 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Mã Minh Oai | 10/01/2002 | Khá | 000689 | 689-23/K14 |
237 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Võ Minh Phước | 20/10/2002 | Khá | 000690 | 690-23/K14 |
238 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Lý Long Thịnh | 28/3/2002 | Khá | 000691 | 691-23/K14 |
239 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Trần Quang Triển | 02/01/1998 | Giỏi | 000692 | 692-23/K14 |
240 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Trần Hiếu Trung | 14/7/2001 | Trung bình khá | 000693 | 693-23/K14 |
241 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Ngọc Tú | 28/8/2002 | Khá | 000694 | 694-23/K14 |
242 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Hà Thanh Tùng | 01/10/2002 | Giỏi | 000695 | 695-23/K14 |
243 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Dương Trọng Vĩ | 18/3/2002 | Trung bình khá | 000696 | 696-23/K14 |
244 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Ya Ấm | 30/7/2002 | Trung bình khá | 000697 | 697-23/K14 |
245 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Ngô Khả Ân | 30/3/2002 | Trung bình khá | 000698 | 698-23/K14 |
246 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Đỗ Nguyễn Hoàng Anh | 26/9/2002 | Khá | 000699 | 699-23/K14 |
247 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Tuấn Anh | 30/4/2002 | Khá | 000700 | 700-23/K14 |
248 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Cao Cường | 18/11/2002 | Trung bình khá | 000701 | 701-23/K14 |
249 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Lã Xuân Đạt | 21/12/2000 | Khá | 000702 | 702-23/K14 |
250 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Trọng Đạt | 01/12/2002 | Khá | 000703 | 703-23/K14 |
251 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Minh Duy | 07/3/2002 | Trung bình khá | 000704 | 704-23/K14 |
252 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Trần Phương Duy | 28/5/2002 | Trung bình khá | 000705 | 705-23/K14 |
253 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Bùi Thanh Hiệp | 21/9/2002 | Trung bình khá | 000706 | 706-23/K14 |
254 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Lê Tấn Hoàn | 14/4/1998 | Trung bình khá | 000707 | 707-23/K14 |
255 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Trần Công Huy | 27/01/2002 | Trung bình khá | 000708 | 708-23/K14 |
256 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Lê Minh Khai | 17/10/2002 | Trung bình khá | 000709 | 709-23/K14 |
257 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Đặng Minh Khang | 28/11/2002 | Trung bình khá | 000710 | 710-23/K14 |
258 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Trần Hoàng Khương | 17/11/2002 | Khá | 000711 | 711-23/K14 |
259 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Trần Trung Kiên | 03/5/2002 | Khá | 000712 | 712-23/K14 |
260 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nông Trung Lành | 01/5/2001 | Trung bình khá | 000713 | 713-23/K14 |
261 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Trương Nguyễn Quốc Mẫn | 15/5/2001 | Khá | 000714 | 714-23/K14 |
262 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Dương Văn Minh | 26/7/2001 | Trung bình | 000715 | 715-23/K14 |
263 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Lê Bình Phương | 07/12/2002 | Khá | 000716 | 716-23/K14 |
264 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Huỳnh Tấn Quân | 01/02/2002 | Khá | 000717 | 717-23/K14 |
265 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Phan Đình Thế Sỹ | 23/3/2002 | Khá | 000718 | 718-23/K14 |
266 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Đình Tâm | 23/10/2002 | Trung bình khá | 000719 | 719-23/K14 |
267 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Duy Tân | 23/12/2002 | Trung bình khá | 000720 | 720-23/K14 |
268 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Xuân Thái | 25/02/2002 | Giỏi | 000721 | 721-23/K14 |
269 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Lê Sỹ Thắng | 24/5/2001 | Giỏi | 000722 | 722-23/K14 |
270 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Văn Thắng | 12/7/2002 | Trung bình khá | 000723 | 723-23/K14 |
271 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Công Anh Thuận | 14/8/2001 | Trung bình khá | 000724 | 724-23/K14 |
272 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Huỳnh Đức Tính | 08/8/2001 | Trung bình khá | 000725 | 725-23/K14 |
273 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Thạch Trung Trực | 28/9/2002 | Trung bình khá | 000726 | 726-23/K14 |
274 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Phan Công Truyền | 30/4/2001 | Trung bình khá | 000727 | 727-23/K14 |
275 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Đào Anh Tuấn | 08/6/2002 | Khá | 000728 | 728-23/K14 |
276 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Ngô Đại Vệ | 06/6/2002 | Trung bình khá | 000729 | 729-23/K14 |
277 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Tống Tuấn Anh | 20/11/2002 | Trung bình khá | 000730 | 730-23/K14 |
278 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Quốc Anh | 19/11/2002 | Khá | 000731 | 731-23/K14 |
279 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phạm Thanh Bình | 07/8/2002 | Khá | 000732 | 732-23/K14 |
280 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lê Tấn Đạt | 25/6/2002 | Giỏi | 000733 | 733-23/K14 |
281 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Dương Đình Dương | 03/8/2002 | Khá | 000734 | 734-23/K14 |
282 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lê Quốc Duy | 20/02/2002 | Khá | 000735 | 735-23/K14 |
283 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Quang Duy | 06/4/2002 | Khá | 000736 | 736-23/K14 |
284 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phan Văn Giàu | 30/9/2002 | Khá | 000737 | 737-23/K14 |
285 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Sơn Hải | 29/11/2001 | Khá | 000738 | 738-23/K14 |
286 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Minh Hoàng | 31/12/2002 | Khá | 000739 | 739-23/K14 |
287 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Võ Văn Hoàng | 20/8/2002 | Khá | 000740 | 740-23/K14 |
288 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Duy Hưng | 20/11/2002 | Trung bình khá | 000741 | 741-23/K14 |
289 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Huỳnh Duy Khánh | 06/3/2001 | Khá | 000742 | 742-23/K14 |
290 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Ngô Trọng Nghĩa | 24/3/2002 | Khá | 000743 | 743-23/K14 |
291 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Võ Trọng Nghĩa | 16/10/1994 | Trung bình khá | 000744 | 744-23/K14 |
292 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Văn Ngọc | 28/8/2002 | Khá | 000745 | 745-23/K14 |
293 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phó Nguyên | 10/11/2002 | Trung bình khá | 000746 | 746-23/K14 |
294 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Phú Quốc | 08/8/2002 | Trung bình khá | 000747 | 747-23/K14 |
295 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phạm Phú Quốc | 28/5/2002 | Khá | 000748 | 748-23/K14 |
296 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Văn Til | 24/7/2002 | Giỏi | 000749 | 749-23/K14 |
297 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lâm Hữu Tín | 15/01/2001 | Khá | 000750 | 750-23/K14 |
298 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Anh Tuấn | 11/7/2002 | Khá | 000751 | 751-23/K14 |
299 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Việt Anh | 12/11/2002 | Khá | 000752 | 752-23/K14 |
300 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Chí Công | 03/10/2002 | Trung bình khá | 000753 | 753-23/K14 |
301 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Cao Thành Đạt | 20/5/2002 | Khá | 000754 | 754-23/K14 |
302 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Vũ Đức Duy | 02/11/2002 | Trung bình khá | 000755 | 755-23/K14 |
303 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Hồ Văn Hào | 21/7/2002 | Trung bình khá | 000756 | 756-23/K14 |
304 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Hoàng Hiệp | 16/10/2002 | Khá | 000757 | 757-23/K14 |
305 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Văn Hòa | 28/02/2002 | Giỏi | 000758 | 758-23/K14 |
306 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phạm Nguyễn Đức Hoàn | 10/5/2002 | Khá | 000759 | 759-23/K14 |
307 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lưu Gia Huy | 20/8/2002 | Khá | 000760 | 760-23/K14 |
308 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Quang Khải | 21/01/2002 | Trung bình khá | 000761 | 761-23/K14 |
309 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Bùi Thanh Long | 25/01/1999 | Khá | 000762 | 762-23/K14 |
310 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Duy Nhất | 25/6/2001 | Khá | 000763 | 763-23/K14 |
311 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Thành Niên | 21/3/2001 | Khá | 000764 | 764-23/K14 |
312 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trịnh Hoàng Phú | 25/6/2002 | Khá | 000765 | 765-23/K14 |
313 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Ngô Hoàng Phúc | 06/10/2001 | Giỏi | 000766 | 766-23/K14 |
314 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trương Nhật Phương | 09/11/2002 | Khá | 000767 | 767-23/K14 |
315 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Đậu Văn Quang | 12/02/2002 | Trung bình khá | 000768 | 768-23/K14 |
316 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Thành Tài | 19/4/2002 | Trung bình khá | 000769 | 769-23/K14 |
317 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Đạt Thành | 11/3/2002 | Trung bình khá | 000770 | 770-23/K14 |
318 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Văn Thao | 10/8/2001 | Giỏi | 000771 | 771-23/K14 |
319 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Hồ Quang Tiến | 01/6/2002 | Giỏi | 000772 | 772-23/K14 |
320 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Văn Toán | 22/7/2002 | Khá | 000773 | 773-23/K14 |
321 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Xuân Trường | 04/9/2002 | Giỏi | 000774 | 774-23/K14 |
322 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phạm Quang Trường | 24/02/2002 | Trung bình khá | 000775 | 775-23/K14 |
323 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Ngô Hoàng Anh Tuấn | 12/11/2002 | Khá | 000776 | 776-23/K14 |
324 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Cai Văn Tùng | 22/9/2002 | Trung bình khá | 000777 | 777-23/K14 |
325 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trương Minh Xuân | 02/01/2002 | Khá | 000778 | 778-23/K14 |
326 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Nguyễn Trường An | 23/9/2002 | Khá | 000779 | 779-23/K14 |
327 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Trần Quốc Anh | 15/10/2002 | Giỏi | 000780 | 780-23/K14 |
328 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Nguyễn Minh Ánh | 01/7/2002 | Trung bình khá | 000781 | 781-23/K14 |
329 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Phạm Nhân Điền | 16/9/2001 | Giỏi | 000782 | 782-23/K14 |
330 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Lê Ngọc Hải | 19/11/2001 | Khá | 000783 | 783-23/K14 |
331 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Trần Minh Hiếu | 02/3/2002 | Khá | 000784 | 784-23/K14 |
332 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Châu Văn Hòi | 26/02/1996 | Giỏi | 000785 | 785-23/K14 |
333 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Trần Quang Khải | 02/01/2001 | Khá | 000786 | 786-23/K14 |
334 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Trần Đặng Minh Mẩn | 20/02/2002 | Khá | 000787 | 787-23/K14 |
335 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Lê Nguyễn Thái Minh | 25/7/2002 | Khá | 000788 | 788-23/K14 |
336 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Lê Văn Minh | 18/10/2002 | Khá | 000789 | 789-23/K14 |
337 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Trần Hoàng Nhịn | 04/02/1993 | Giỏi | 000790 | 790-23/K14 |
338 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Đoàn Nhật Thiên | 10/02/2000 | Khá | 000791 | 791-23/K14 |
339 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Phạm Minh Tiến | 02/9/2001 | Khá | 000792 | 792-23/K14 |
340 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Nguyễn Lê Đức Tín | 30/6/1999 | Khá | 000793 | 793-23/K14 |
341 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Lê Trung Tính | 04/3/2001 | Khá | 000794 | 794-23/K14 |
342 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Nguyễn Hữu Tình | 18/6/2001 | Khá | 000795 | 795-23/K14 |
343 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Trần Huỳnh Khánh Vân | 01/4/2002 | Giỏi | 000796 | 796-23/K14 |
344 | kỹ sư thực hành | Xây dựng cầu đường bộ | Quách Lâm Trường Vũ | 01/4/2001 | Khá | 000797 | 797-23/K14 |
345 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Đinh Kiều Anh | 12/6/1998 | Giỏi | 000798 | 798-23/K14 |
346 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Lưu Thị Ngọc Cẩm | 21/3/2002 | Giỏi | 000799 | 799-23/K14 |
347 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Phạm Thùy Dương | 25/3/2002 | Khá | 000800 | 800-23/K14 |
348 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Võ Thị Dương | 04/01/2002 | Khá | 000801 | 801-23/K14 |
349 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Võ Nguyễn Thanh Hằng | 02/12/2001 | Khá | 000802 | 802-23/K14 |
350 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Chí Hùng | 27/11/1999 | Trung bình khá | 000803 | 803-23/K14 |
351 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Thị Hồng Luyến | 02/9/1990 | Xuất sắc | 000804 | 804-23/K14 |
352 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Lê Thị Tuyết Nhã | 09/01/1999 | Giỏi | 000805 | 805-23/K14 |
353 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 07/8/2002 | Khá | 000806 | 806-23/K14 |
354 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Lê Thị Lệ Tâm | 25/12/1985 | Giỏi | 000807 | 807-23/K14 |
355 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Phạm Thị Thanh | 05/02/2002 | Khá | 000808 | 808-23/K14 |
356 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/8/2002 | Khá | 000809 | 809-23/K14 |
357 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Phan Kim Thi | 29/01/2001 | Giỏi | 000810 | 810-23/K14 |
358 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Lê Thị Kim Thoại | 26/02/2000 | Khá | 000811 | 811-23/K14 |
359 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Xuân Tiến | 19/3/2002 | Trung bình khá | 000812 | 812-23/K14 |
360 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 26/11/1996 | Giỏi | 000813 | 813-23/K14 |
361 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Phạm Thị Ngọc Trang | 17/12/2002 | Khá | 000814 | 814-23/K14 |
362 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Phan Thị Kiều Trinh | 15/6/2000 | Xuất sắc | 000815 | 815-23/K14 |
363 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Huỳnh Thảo Vi | 03/02/2002 | Khá | 000816 | 816-23/K14 |
364 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Ngọc Triều Vy | 08/8/2001 | Khá | 000817 | 817-23/K14 |
365 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Đặng Hữu Lãm | 22/6/2001 | Trung bình khá | 000818 | 818-23/K13 |
366 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Nguyễn Văn Quý | 08/02/2000 | Trung bình khá | 000819 | 819-23/K13 |
367 | kỹ sư thực hành | Công nghệ ô tô | Y Công ByĂ | 26/6/1999 | Trung bình khá | 000820 | 820-23/K13 |
368 | kỹ sư thực hành | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Đức Duy | 12/3/2001 | Trung bình khá | 000821 | 821-23/K13 |
369 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Huỳnh Thanh Huy | 19/3/1998 | Khá | 000822 | 822-23/K10 |
370 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Nguyễn Thái Hiếu | 25/4/2001 | Trung bình khá | 000823 | 823-23/K13 |
371 | kỹ sư thực hành | Điện công nghiệp | Trương Thành Long | 05/9/2000 | Trung bình khá | 000824 | 824-23/K13 |
372 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Đức Duy | 17/02/2001 | Khá | 000825 | 825-23/K13 |
373 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Mạnh Hùng | 07/7/2001 | Trung bình khá | 000826 | 826-23/K13 |
374 | kỹ sư thực hành | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Võ Văn Vĩ | 06/12/2001 | Khá | 000827 | 827-23/K13 |
375 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Võ Thị Trúc Chi | 17/11/2001 | Khá | 000828 | 828-23/K13 |
376 | cử nhân thực hành | Kế toán doanh nghiệp | Trương Thị Nhi | 20/6/2001 | Khá | 000829 | 829-23/K13 |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp hệ Cao đẳng các khóa:
- Theo Quyết định số 316/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 06-10-2023 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 110/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 11-05-2023 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 90/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 28-06-2022 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 78/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 02-06-2022 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 66/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 15-04-2021>>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 18/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 13-02-2020 >>xem chi tiết<<