DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Theo Quyết định số: 111/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 11 tháng 5 năm 2023 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng GTVT TW III
STT | NGHỀ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | XẾP LOẠI | SỐ HIỆU | VÀO SỔ |
1 | Cắt gọt kim loại | Phan Tấn Đạt | 09/01/2004 | Trung bình khá | 000215 | 215-23/K13 |
2 | Kế toán doanh nghiệp | Lê Vy | 03/10/2005 | Trung bình khá | 000216 | 216-23/K14 |
Theo Quyết định số: 195/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 08 tháng 11 năm 2022 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng GTVT Trung ương III
STT | NGHỀ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | XẾP LOẠI | SỐ HIỆU | VÀO SỔ |
1 | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Thanh An | 29/6/2005 | Khá | 000131 | 131-22/K14 |
2 | Cắt gọt kim loại | Đặng Tiến Anh | 09/6/2005 | Khá | 000132 | 132-22/K14 |
3 | Cắt gọt kim loại | Châu Gia Bảo | 21/12/2005 | Trung bình khá | 000133 | 133-22/K14 |
4 | Cắt gọt kim loại | Huỳnh Quốc Bảo | 05/01/2005 | Trung bình khá | 000134 | 134-22/K14 |
5 | Cắt gọt kim loại | Lê Danh Điệp | 06/9/2005 | Khá | 000135 | 135-22/K14 |
6 | Cắt gọt kim loại | Huỳnh Trung Hiếu | 26/02/2005 | Trung bình khá | 000136 | 136-22/K14 |
7 | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Huy Hoàng | 24/01/2004 | Trung bình khá | 000137 | 137-22/K14 |
8 | Cắt gọt kim loại | Phạm Quang Huy | 11/7/2005 | Trung bình khá | 000138 | 138-22/K14 |
9 | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Võ Duy Khánh | 25/02/2005 | Trung bình khá | 000139 | 139-22/K14 |
10 | Cắt gọt kim loại | Trương Tín Nguyên | 12/10/2005 | Trung bình khá | 000140 | 140-22/K14 |
11 | Cắt gọt kim loại | Nguyễn Chí Trung | 19/9/2005 | Khá | 000141 | 141-22/K14 |
12 | Điện công nghiệp | Trần Hoàng Gia Bảo | 14/7/1998 | Khá | 000142 | 142-22/K14 |
13 | Điện công nghiệp | Nguyễn Thành Đạt | 17/5/2005 | Trung bình khá | 000143 | 143-22/K14 |
14 | Điện công nghiệp | Lê Minh Dương | 28/5/2002 | Trung bình khá | 000144 | 144-22/K14 |
15 | Điện công nghiệp | Đỗ Tấn Khiêm | 13/5/2005 | Khá | 000145 | 145-22/K14 |
16 | Điện công nghiệp | Nguyễn Lê Quốc Kiệt | 17/11/2005 | Khá | 000146 | 146-22/K14 |
17 | Điện công nghiệp | Hoắc Hoàng Lâm | 26/8/2005 | Khá | 000147 | 147-22/K14 |
18 | Điện công nghiệp | Chu Hải Nam | 21/02/2004 | Trung bình khá | 000148 | 148-22/K14 |
19 | Điện công nghiệp | Huỳnh Trọng Nghĩa | 04/8/2005 | Khá | 000149 | 149-22/K14 |
20 | Điện công nghiệp | Nguyễn Hoàng Nhân | 20/8/2005 | Trung bình khá | 000150 | 150-22/K14 |
21 | Điện công nghiệp | Nguyễn Bảo Phong | 13/12/1997 | Khá | 000151 | 151-22/K14 |
22 | Điện công nghiệp | Mai Hoàng Phúc | 30/3/2004 | Khá | 000152 | 152-22/K14 |
23 | Điện công nghiệp | Nguyễn Đức Quyền | 10/11/2005 | Khá | 000153 | 153-22/K14 |
24 | Điện công nghiệp | Nguyễn Quốc Thịnh | 13/5/2005 | Khá | 000154 | 154-22/K14 |
25 | Điện công nghiệp | Huỳnh Nguyễn Phong Vinh | 30/01/2005 | Giỏi | 000155 | 155-22/K14 |
26 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Ngô Đặng Minh Bảo | 14/7/2005 | Khá | 000156 | 156-22/K14 |
27 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phạm Nguyễn Thiên Bảo | 21/11/2004 | Khá | 000157 | 157-22/K14 |
28 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lê Quốc Cường | 30/5/2005 | Trung bình khá | 000158 | 158-22/K14 |
29 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lê Tấn Đạt | 17/4/2005 | Khá | 000159 | 159-22/K14 |
30 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Bùi Văn Giáp | 13/10/2005 | Trung bình khá | 000160 | 160-22/K14 |
31 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lê Trung Hiếu | 03/9/2005 | Khá | 000161 | 161-22/K14 |
32 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Tôn Thất Hòa | 27/12/2004 | Trung bình khá | 000162 | 162-22/K14 |
33 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Huỳnh Bảo Huy | 28/10/2005 | Trung bình khá | 000163 | 163-22/K14 |
34 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phạm Quốc Kỳ | 05/01/2005 | Trung bình khá | 000164 | 164-22/K14 |
35 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Vũ Luân | 26/02/2002 | Khá | 000165 | 165-22/K14 |
36 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lê Hoàng Nam | 29/4/2004 | Khá | 000166 | 166-22/K14 |
37 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Vủ Hoài Nam | 06/12/2005 | Khá | 000167 | 167-22/K14 |
38 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Hoàng Nhân | 11/10/2003 | Trung bình khá | 000168 | 168-22/K14 |
39 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Đắc Phi | 14/12/2002 | Trung bình khá | 000169 | 169-22/K14 |
40 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Thạch Văn Thanh Phong | 19/3/2005 | Khá | 000170 | 170-22/K14 |
41 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Châu Đức Quân | 21/5/2005 | Trung bình khá | 000171 | 171-22/K14 |
42 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Vy Quý | 21/10/2005 | Khá | 000172 | 172-22/K14 |
43 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phạm Tấn Tài | 01/01/2005 | Khá | 000173 | 173-22/K14 |
44 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Huỳnh Xuân Thanh | 23/6/2005 | Khá | 000174 | 174-22/K14 |
45 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Hoàng Gia Thịnh | 15/12/2005 | Trung bình khá | 000175 | 175-22/K14 |
46 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Vũ Thành Trung | 06/02/2003 | Khá | 000176 | 176-22/K14 |
47 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Vũ Anh Tú | 24/12/2005 | Trung bình khá | 000177 | 177-22/K14 |
48 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Văn Thanh Tùng | 11/10/1998 | Khá | 000178 | 178-22/K14 |
49 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Quang Vinh | 23/3/2004 | Trung bình khá | 000179 | 179-22/K14 |
50 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trần Hoàng Vỹ | 19/10/2005 | Khá | 000180 | 180-22/K14 |
51 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Hồ Quang Bách | 22/12/2002 | Khá | 000181 | 181-22/K14 |
52 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Hoài Bảo | 24/9/2005 | Khá | 000182 | 182-22/K14 |
53 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Dương Thanh Bình | 22/4/2005 | Khá | 000183 | 183-22/K14 |
54 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Cù Phạm Minh Cường | 19/10/2004 | Khá | 000184 | 184-22/K14 |
55 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Huỳnh Văn Dự | 12/9/2004 | Khá | 000185 | 185-22/K14 |
56 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Hồ Hoàng Duy | 25/9/2005 | Khá | 000186 | 186-22/K14 |
57 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Phạm Tiến Hoàn | 15/02/2005 | Khá | 000187 | 187-22/K14 |
58 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Đinh Lê Gia Huy | 13/9/2005 | Khá | 000188 | 188-22/K14 |
59 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lê Nông Văn Minh | 22/10/2005 | Trung bình khá | 000189 | 189-22/K14 |
60 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Đồng Xuân Tấn Phát | 16/7/2005 | Trung bình khá | 000190 | 190-22/K14 |
61 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Dương Văn Quang | 28/10/2005 | Trung bình khá | 000191 | 191-22/K14 |
62 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Minh Tâm | 19/7/2005 | Khá | 000192 | 192-22/K14 |
63 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Huỳnh Thiện Thanh | 24/12/2005 | Khá | 000193 | 193-22/K14 |
64 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Khưu Trí Vỹ | 25/9/2005 | Trung bình khá | 000194 | 194-22/K14 |
65 | Kế toán doanh nghiệp | Tạ Phương Anh | 16/3/2005 | Khá | 000195 | 195-22/K14 |
66 | Kế toán doanh nghiệp | Lâm Cơ Gia Bảo | 17/9/2005 | Trung bình khá | 000196 | 196-22/K14 |
67 | Kế toán doanh nghiệp | Phạm Thị Minh Châu | 19/3/2004 | Khá | 000197 | 197-22/K14 |
68 | Kế toán doanh nghiệp | Lê Hoàng Duy Khánh | 26/6/2005 | Giỏi | 000198 | 198-22/K14 |
69 | Kế toán doanh nghiệp | Mai Quốc Kỳ | 10/02/2005 | Khá | 000199 | 199-22/K14 |
70 | Kế toán doanh nghiệp | Đào Thị Kim Lan | 11/12/2005 | Khá | 000200 | 200-22/K14 |
71 | Kế toán doanh nghiệp | Hà Thị Mỹ Nga | 21/01/2005 | Trung bình khá | 000201 | 201-22/K14 |
72 | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Thị Kim Nga | 20/10/2001 | Giỏi | 000202 | 202-22/K14 |
73 | Kế toán doanh nghiệp | Đặng Thị Yến Nhi | 30/12/2005 | Trung bình khá | 000203 | 203-22/K14 |
74 | Kế toán doanh nghiệp | Lê Thị Tú Quyên | 16/5/2005 | Giỏi | 000204 | 204-22/K14 |
75 | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Trung Tín | 23/11/2003 | Giỏi | 000205 | 205-22/K14 |
76 | Kế toán doanh nghiệp | Huỳnh Trọng Tính | 09/01/2005 | Giỏi | 000206 | 206-22/K14 |
77 | Kế toán doanh nghiệp | Nguyễn Ngọc Tuyền | 21/4/2003 | Khá | 000207 | 207-22/K14 |
78 | Kế toán doanh nghiệp | Đào Anh Dũng | 23/12/2003 | Khá | 000208 | 208-22/K13 |
79 | Kế toán doanh nghiệp | Mai Thị Thanh Phương | 09/9/2004 | Trung bình khá | 000209 | 209-22/K13 |
80 | Điện công nghiệp | Nguyễn Phi Trường | 25/9/2004 | Trung bình | 000210 | 210-22/K13 |
81 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Hoài Ân | 25/6/2004 | Trung bình khá | 000211 | 211-22/K13 |
82 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Hoàng Phương Nam | 16/6/2004 | Trung bình khá | 000212 | 212-22/K13 |
83 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Thái Nguyên | 11/9/2003 | Trung bình khá | 000213 | 213-22/K13 |
84 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Lê Trọng Phú | 08/01/2004 | Trung bình khá | 000214 | 214-22/K13 |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp hệ Trung cấp các khóa trước:
- Theo Quyết định số: 317/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 06-10-2023 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 111/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 11-05-2023 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 195/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 08-11-2022 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 91/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 28-06-2022 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 79/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 02-06-2022 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 45/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 24-03-2022 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 67/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 15-04-2021 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 250/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 21-10-2020 >>xem chi tiết<<
- Theo Quyết định số: 19/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 13-02-2020 >>xem chi tiết<<