CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO
Tên nghề: Kỹ thuật Sửa chữa, Lắp ráp máy tính
Mã nghề: 50480101
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp Cao đẳng
I. THỜI GIAN CỦA KHOÁ HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI THIỂU
1.1. Thời gian của khoá học và thời gian thực học tối thiểu:
Thời gian đào tạo: 3 năm
Thời gian học tập : 131 tuần
Thời gian thực học tối thiểu: 3750h
Thời gian ôn, kiểm tra hết môn và thi: 300h; Trong đó thi tốt nghiệp: 30h
1.2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu:
Thời gian học các môn học chung: 375h
Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 3375h
+ Thời gian học lý thuyết: 1195h ; + Thời gian học thực hành: 2180h
II. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN
1.1. Thời gian của khoá học và thời gian thực học tối thiểu:
Thời gian đào tạo: 3 năm
Thời gian học tập : 131 tuần
Thời gian thực học tối thiểu: 3750h
Thời gian ôn, kiểm tra hết môn và thi: 300h; Trong đó thi tốt nghiệp: 30h
1.2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu:
Thời gian học các môn học chung: 375h
Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 3375h
+ Thời gian học lý thuyết: 1195h ; + Thời gian học thực hành: 2180h
II. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN
MãMH,
MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học, mô đun (giờ) | |||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | |||
Giờ LT | Giờ TH | |||||
I | Các môn học chung | 375 | 270 | 105 | ||
MH 01 | Chính trị | 1 | I | 90 | 90 | 0 |
MH 02 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 60 | 0 | 60 |
MH 03 | Pháp luật | 1 | I | 30 | 30 | 0 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng | 1 | I | 75 | 30 | 45 |
MH 05 | Anh văn | 1 | I | 120 | 120 | 0 |
II | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 635 | 295 | 340 | ||
MH 06 | Tin học đại cương | 1 | I | 75 | 30 | 45 |
MĐ 07 | Tin học văn phòng | 1 | I | 120 | 40 | 80 |
MĐ 08 | Internet | 1 | I | 45 | 15 | 30 |
MH 09 | Anh văn chuyên ngành | 1 | II | 60 | 60 | 0 |
MH 10 | Kỹ thuật đo lường | 1 | II | 45 | 30 | 15 |
MH 11 | Kỹ thuật điện tử | 1 | II | 125 | 45 | 80 |
MH 12 | Ngôn ngữ lập trình | 1 | II | 75 | 30 | 45 |
MH 13 | Kiến trúc máy tính | 1 | II | 90 | 45 | 45 |
III | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 2740 | 930 | 1810 | ||
MĐ 14 | Lắp ráp và cài đặt máy tính | 1 | II | 105 | 30 | 75 |
MH 15 | Kỹ thuật xung số | 1 | II | 125 | 45 | 80 |
MH 16 | Toán ứng dụng | 2 | I | 60 | 45 | 15 |
MH 17 | Cơ sở dữ liệu | 2 | I | 60 | 40 | 20 |
MH 18 | Mạng máy tính | 2 | I | 90 | 40 | 50 |
MĐ 19 | Thiết kế mạch in | 2 | I | 75 | 30 | 45 |
MĐ 20 | Hệ quản trị CSDL | 2 | I | 90 | 30 | 60 |
MĐ 21 | Sửa chữa máy tính | 2 | I | 135 | 45 | 90 |
MĐ 22 | Kỹ thuật sửa chữa màn hình | 2 | I | 125 | 45 | 80 |
MH 23 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 2 | II | 60 | 40 | 20 |
MĐ 36 | Thiết kế xây dựng mạng | 2 | II | 90 | 30 | 60 |
MH 25 | Sửa chữa bộ nguồn | 2 | II | 60 | 30 | 30 |
MĐ 26 | Sửa chữa máy in và thiết bị ngoại vi | 2 | II | 135 | 45 | 90 |
MH 27 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 2 | II | 60 | 30 | 30 |
MH 28 | Quản lý dự án CNTT | 2 | II | 50 | 20 | 30 |
MH 29 | Truyền số liệu | 2 | II | 30 | 25 | 5 |
MH 30 | Hệ điều hành | 2 | II | 90 | 45 | 45 |