CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO
Tên nghề: Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
Mã nghề: 40510256
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
Số lượng môn học, mô đun đào tạo: 26
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp Trung cấp
I. THỜI GIAN CỦA KHOÁ HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI THIỂU:
1. Thời gian của khoá học và thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian khoá học: 1 năm
– Thời gian học tập: 47 tuần
– Thời gian thực học tối thiểu: 1410 giờ
– Thời gian ôn, kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 120 giờ
(Trong đó thi tốt nghiệp: 30 giờ)
2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian học các môn học chung bắt buộc: 210 giờ
– Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 1200 giờ
II. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO ,THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN:
Mã nghề: 40510256
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
Số lượng môn học, mô đun đào tạo: 26
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp Trung cấp
I. THỜI GIAN CỦA KHOÁ HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI THIỂU:
1. Thời gian của khoá học và thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian khoá học: 1 năm
– Thời gian học tập: 47 tuần
– Thời gian thực học tối thiểu: 1410 giờ
– Thời gian ôn, kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 120 giờ
(Trong đó thi tốt nghiệp: 30 giờ)
2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian học các môn học chung bắt buộc: 210 giờ
– Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 1200 giờ
II. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO ,THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN:
MÃ MÔN HỌC MÔ-ĐUN |
TÊN MÔN HỌC, MÔ-ĐUN | THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC, MÔ-ĐUN (GIỜ) | |||
NĂM HỌC | HỌC KỲ | TỔNG SỐ | TRONG ĐÓ | |||
LÝ THUYẾT | THỰC HÀNH | |||||
I | Các môn học chung | I | I | 210 | ||
1. Chính trị | I | I | 30 | 30 | ||
2. Pháp luật | I | I | 15 | 15 | ||
3. Giáo dục thể chất | I | I | 30 | 05 | 25 | |
4. Giáo dục quốc phòng | I | I | 45 | 10 | 35 | |
5. Tin học | I | I | 30 | 08 | 22 | |
6. Anh văn | I | I | 60 | 32 | 28 | |
II | Các môn học, mô-đun đào tạo nghề | |||||
7. Vẽ kỹ thuật cơ khí | I | I | 30 | 30 | ||
8. Điện kỹ thuật | I | I | 30 | 30 | ||
9. Cơ kỹ thuật | I | I | 30 | 30 | ||
10. Vật liệu cơ khí | I | I | 30 | 30 | ||
11. An toàn lao động | I | I | 30 | 30 | ||
12. M.Động cơ đốt trong | I | I | 165 | 45 | 120 | |
13. M.Gầm xe máy | I | I+II | 125 | 45 | 80 | |
14. M.Trang bị điện xe máy | I | I+II | 110 | 30 | 80 | |
15. M.Cấu tạo máy nâng hàng | I | I+II | 55 | 15 | 40 | |
16 M.Kỹ thuật vận hành cơ bản máy nâng hàng | I | I+II | 135 | 15 | 120 | |
17 M.Thực tập sản xuất | I | II | 270 | 270 | ||
TỔNG CỘNG : | 1410 | 430 | 980 |