CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO
Tên ngành/nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
Mã ngành/nghề: 6520205
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Số lượng môn học, mô đun đào tạo: 39
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp Cao đẳng
I. THỜI GIAN CỦA KHÓA HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI THIỂU:
1. Thời gian của khóa học và thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian đào tạo: 2.5 năm
– Thời gian học tập: 131 tuần
– Thời gian thực học tối thiểu: 3750 giờ
– Thời gian ôn, kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 180 giờ; (Trong đó thi tốt nghiệp: 90 giờ)
2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian học các môn học chung bắt buộc: 450 giờ
– Thời gian học các môn học, môđun đào tạo nghề: 3300 giờ
+ Thời gian học bắt buộc: 2625 giờ; Thời gian học tự chọn: 675 giờ
+ Thời gian học lý thuyết: 1003 giờ; Thời gian học thực hành: 2297giờ
II.. Danh mục môn học, mô đun đào tạo nghề
1. Thời gian của khóa học và thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian đào tạo: 2.5 năm
– Thời gian học tập: 131 tuần
– Thời gian thực học tối thiểu: 3750 giờ
– Thời gian ôn, kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 180 giờ; (Trong đó thi tốt nghiệp: 90 giờ)
2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian học các môn học chung bắt buộc: 450 giờ
– Thời gian học các môn học, môđun đào tạo nghề: 3300 giờ
+ Thời gian học bắt buộc: 2625 giờ; Thời gian học tự chọn: 675 giờ
+ Thời gian học lý thuyết: 1003 giờ; Thời gian học thực hành: 2297giờ
II.. Danh mục môn học, mô đun đào tạo nghề
Mã MH, MĐ | Tên môn học, môđun |
Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học, mô đun (Giờ) |
||||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||
Giờ LT | Giờ TH | Kiểm tra | |||||
I. | Các môn học chung | 450 | 220 | 200 | 30 | ||
MH 01 | Chính trị | I | 1 | 90 | 60 | 24 | 6 |
MH 02 | Pháp luật | I | 1 | 30 | 21 | 7 | 2 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | I | 1 | 60 | 4 | 52 | 4 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng – An ninh | I | 2 | 75 | 58 | 13 | 4 |
MH 05 | Tin học | II | 3 | 75 | 17 | 54 | 4 |
MH 06 | Ngoại ngữ (Anh văn) | I | 1,2 | 120 | 60 | 50 | 10 |
II. | Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc | 3300 | 1003 | 2044 | 253 | ||
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 1500 | 565 | 825 | 110 | ||
MH 07 | Vẽ kỹ thuật | I | 1 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 08 | Cơ kỹ thuật | I | 1 | 45 | 36 | 7 | 2 |
MH 09 | Cơ sở kỹ thuật điện | I | 1 | 45 | 25 | 15 | 5 |
MH 10 | Cơ sở kỹ thuật Nhiệt – Lạnh và điều hoà không khí | I | 1,2 | 120 | 75 | 40 | 5 |
MH 11 | Vật liệu điện lạnh | I | 1 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH 12 | An toàn lao động Điện – Lạnh | I | 2 | 45 | 30 | 11 | 4 |
MĐ 13 | Máy điện | II,III | 4,5 | 150 | 42 | 97 | 11 |
MĐ 14 | Trang bị điện | II | 2,3 | 180 | 54 | 114 | 12 |
MĐ 15 | Thực tập Nguội | I | 2 | 90 | 16 | 63 | 11 |
MĐ 16 | Thực tập Hàn | I | 3 | 90 | 17 | 64 | 9 |
MĐ 17 | Thực tập Gò | II | 3 | 90 | 12 | 72 | 6 |
MH 18 | Kỹ thuật điện tử | I | 2 | 30 | 17 | 9 | 4 |
MĐ 19 | PLC | III | 5 | 90 | 15 | 71 | 4 |
MH 20 | Tổ chức sản xuất | III | 6 | 30 | 25 | 4 | 1 |
MH 21 | Maketing | III | 6 | 30 | 25 | 4 | 1 |
MĐ 22 | Thiết bị điện gia dụng | I,II | 2,3 | 90 | 16 | 68 | 6 |
MH 23 | Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | III | 6 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MĐ 24 | Điều khiển lập trình cở nhỏ | III | 5 | 60 | 15 | 40 | 5 |
MH 25 | Kỹ thuật sấy | II | 4 | 60 | 20 | 36 | 4 |
MH 26 | Lò hơi | II | 4 | 60 | 23 | 33 | 4 |
MH 27 | Điện tử công suất | III | 6 | 60 | 14 | 39 | 7 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 1800 | 438 | 1219 | 143 | ||
MĐ 28 | Đo lường Điện – Lạnh | I | 1 | 60 | 24 | 30 | 6 |
MĐ 29 | Lạnh cơ bản | I,II | 2,3 | 300 | 90 | 181 | 29 |
MĐ 30 | Tiếng Anh chuyên ngành | III | 5 | 45 | 21 | 22 | 2 |
MĐ 31 | Autocad | III | 5 | 45 | 21 | 22 | 2 |
MĐ 32 | Hệ thống máy lạnh dân dụng và thương nghiệp |
II | 3,4 | 180 | 54 | 111 | 15 |
MĐ 33 | Hệ thống máy lạnh công nghiệp | II,III | 4,5 | 180 | 54 | 111 | 15 |
MĐ 34 | Hệ thống điều hoà không khí cục bộ | II,III | 4,5 | 210 | 48 | 142 | 20 |
MĐ 35 | Hệ thống điều hoà không khí trung tâm | II | 4 | 150 | 38 | 95 | 17 |
MĐ 36 | Điện tử chuyên ngành | III | 5,6 | 90 | 28 | 56 | 6 |
MĐ 37 | Tính toán thiết kế lắp đặt sơ bộ hệ thống điều hoà không khí |
II | 6 | 90 | 30 | 48 | 17 |
MĐ 38 | Chuyên đề điều hòa không khí | III | 5 | 60 | 30 | 24 | 6 |
MĐ 39 | Thực tập sản xuất | III | 6 | 390 | 0 | 378 | 12 |
Tổng cộng: | 3750 | 1223 | 2244 | 283 |