CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO
Tên nghề: Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mã nghề: 50340402
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Bằng cấp sau khi TN: Bằng tốt nghiệp Cao đẳng
Mã nghề: 50340402
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Bằng cấp sau khi TN: Bằng tốt nghiệp Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
I. Các môn học đào tạo, thời gian và phân bổ thời gian:
Mã môn học | Tên môn học | Thời gian đào tạo | Thời gian của môn học (giờ) | ||||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||||
I | Các môn học chung | 450 | 220 | 200 | 30 | ||
MH 01 | Chính trị | 1 | I | 90 | 60 | 24 | 6 |
MH 02 | Pháp luật | 1 | I | 30 | 21 | 7 | 2 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 60 | 4 | 52 | 4 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng | 1 | I | 75 | 58 | 13 | 4 |
MH 05 | Tin học | 1 | I | 75 | 17 | 54 | 4 |
MH 06 | Ngoại ngữ (Anh văn) | 1 | I | 120 | 60 | 50 | 10 |
II | Các môn học đào tạo nghề | 2,760 | 831 | 1,811 | 118 | ||
II.1 | Các môn học cơ sở | 630 | 352 | 241 | 37 | ||
MH 07 | Kinh tế chính trị | 1 | I | ||||
MH 08 | Luật kinh tế | 1 | I | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 09 | Lý thuyết thống kê | 1 | II | 45 | 30 | 13 | 2 |
MH 10 | Kinh tế vi mô | 1 | I | 60 | 40 | 17 | 3 |
MH 11 | Lý thuyết kế toán | 1 | I | 60 | 35 | 23 | 2 |
MH 12 | Marketing căn bản | 1 | II | 45 | 25 | 18 | 2 |
MH 13 | Toán kinh tế | 1 | II | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 14 | Soạn thảo văn bản | 1 | I | 45 | 15 | 13 | 2 |
MH 15 | Quản trị học | 1 | II | 45 | 27 | 15 | 3 |
MH 16 | Kinh doanh quốc tế | 1 | II | 45 | 25 | 18 | 2 |
MH 17 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 1 | II | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 18 | Hành vi tổ chức | 1 | II | 75 | 35 | 35 | 5 |
MH 19 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh |
1 | II | 60 | 30 | 24 | 6 |
II.2 | Các môn học chuyên môn nghề | 2,130 | 479 | 1,570 | 81 | ||
MH 20 | Anh văn chuyên ngành | 1 | II | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 21 | Quản trị chất lượng | 1 | II | 45 | 25 | 18 | 2 |
MH 22 | Quản trị marketing | 2 | I | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 23 | Quản trị chuỗi cung ứng | 2 | I | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 24 | Thống kê doanh nghiệp | 2 | I | 60 | 20 | 36 | 4 |
MH 25 | Tài chính doanh nghiệp | 2 | I | 60 | 40 | 15 | 5 |
MH 26 | Quản trị dự án đầu tư | 2 | II | 75 | 30 | 40 | 5 |
MH 27 | Hệ thống thông tin quản lý | 2 | II | 45 | 20 | 23 | 2 |
MH 28 | Kế toán doanh nghiệp | 2 | I | 90 | 35 | 45 | 10 |
MH 29 | Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 | I | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 30 | Quản trị văn phòng | 2 | II | 45 | 20 | 21 | 4 |