MH 31 Quản trị nhân lực 2 II 90 25 61 4
MH 32 Quản trị kinh doanh
và tác nghiệp
2 II 90 40 45 5
MH 33 Quản trị doanh nghiệp 3 I 120 30 83 7
MH 34 Chiến lược và kế hoạch
kinh doanh
3 I 120 30 82 8
MH 35 Thực hành nghề nghiệp 3 I 410 20 380 10
MH 36 Thực tập tốt nghiệp 3 II 640 0 640  
II.3 Các môn học tự chọn     540 290 199 36
MH37 Tâm lý kinh doanh 2 I 45 20 23 2
MH38 Đàm phán kinh doanh 2 I 60 20 37 3
MH39 Kinh tế vĩ mô 2 I 45 30 12 3
MH40 Thuế 2 II 60 30 26 4
MH41 Quản trị thương hiệu 2 II 60 30 26 4
MH42 Thị trường chứng khoán 2 I 75 50 20 5
MH43 Quản trị tài chính
doanh nghiệp
3 I 60 30 26 4
MH44 Tài chính tín dụng 2 I 60 20 35 5
MH45 Quản trị bán hàng 2 II 75 35 35 5
  Tổng cộng     3.750 1.410 2.252 178
All in one