Tên nghề: Quản trị mạng máy tính
Mã nghề: 504080206
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp Cao đẳng
I. THỜI GIAN CỦA KHOÁ HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI THIỂU:
1. Thời gian của khoá học và thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian học tập: 131 tuần
– Thời gian thực học tối thiểu: 3750 giờ
– Thời gian ôn, kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 300 giờ
(Trong đó thi tốt nghiệp: 110 giờ)
2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian học các môn học chung bắt buộc: 375 giờ
– Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 3375 giờ
+ Thời gian học bắt buộc: 2235 giờ; Thời gian học tự chọn: 1140 giờ
+ Thời gian học lý thuyết: 1205 giờ; Thời gian học thực hành: 2170 giờ
II. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO BẮT BUỘC, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN:
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo (giờ) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm học |
Học kỳ |
Tổng số |
Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||||
I | Các môn học chung | 450 | 220 | 200 | 30 | ||
MH 01 | Chính trị | 1,3 | I | 90 | 60 | 24 | 6 |
MH 02 | Pháp luật | 1,3 | I | 30 | 21 | 7 | 2 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1,3 | I | 60 | 4 | 52 | 4 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng – An ninh | 1,3 | I | 75 | 58 | 13 | 4 |
MH 05 | Tin học | 1 | I | 75 | 17 | 54 | 4 |
MH 06 | Ngoại ngữ (Anh văn) | 1,3 | I | 120 | 60 | 50 | 10 |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc |
2160 | 780 | 1296 | 84 | ||
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 885 | 435 | 410 | 40 | ||
MĐ 07 | Tin học văn phòng | 1 | I | 120 | 45 | 70 | 5 |
MH 08 | Toán ứng dụng | 1 | I | 60 | 45 | 12 | 3 |
MH 09 | Cấu trúc máy tính | 1 | I | 90 | 45 | 41 | 4 |
MH 10 | Lập trình căn bản | 1 | II | 120 | 45 | 70 | 5 |
MH 11 | Cơ sở dữ liệu | 1 | II | 90 | 45 | 41 | 4 |
MH 12 | Mạng máy tính | 1 | II | 90 | 45 | 41 | 4 |
MH 13 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 2 | I | 90 | 45 | 41 | 4 |
MĐ 14 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Access | 1 | II | 75 | 30 | 42 | 3 |
MH 15 | Nguyên lý hệ điều hành | 1 | II | 75 | 45 | 26 | 4 |
MH 16 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | 3 | I | 75 | 45 | 26 | 4 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 1275 | 345 | 886 | 44 | ||
MĐ 17 | Quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao
(MS SQL Server)
|
2 | II | 90 | 30 | 56 | 4 |
MĐ 18 | Thiết kế, xây dựng mạng LAN | 2 | I | 120 | 45 | 70 | 5 |
MĐ 19 | Quản trị mạng 1 | 2 | I | 120 | 45 | 70 | 5 |
MĐ 20 | Thiết kế trang WEB | 2 | II | 90 | 30 | 56 | 4 |
MĐ 21 | Quản trị hệ thống WebServer và MailServer |
2 | II | 120 | 45 | 70 | 5 |
MH 22 | An toàn mạng | 2 | II | 60 | 30 | 27 | 3 |
MĐ 23 | Quản trị mạng 2 | 3 | I | 90 | 30 | 56 | 4 |
MĐ 24 | Bảo trì hệ thống mạng | 3 | I | 60 | 15 | 43 | 2 |
MĐ 25 | Cấu hình và quản trị thiết bị mạng | 3 | I | 90 | 30 | 56 | 4 |