CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
Tên ngành, nghề: Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
Mã ngành, nghề: 6340117
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy tập trung
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
Khối lượng kiến thức và thời gian khoá học:
– Số lượng môn học, mô đun: 42
– Khối lượng kiến thức toàn khoá học: 2,640 giờ
– Khối lượng các môn chung/đại cương: 450 giờ
– Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 1.650 giờ
– Khối lượng lý thuyết: 1.239 giờ, Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1.256 giờ, Kiểm tra: 145 giờ
– Thời gian khoá học: 2,5 năm
Nội dung chương trình:
MÃ MH/ MĐ/HP |
Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian đào tạo | |||
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận | Kiểm tra | |||
I | Các môn học chung | 24 | 450 | 249 | 175 | 26 |
MH 01 | Chính trị | 6 | 90 | 86 | 4 | |
MH 02 | Pháp luật | 2 | 30 | 28 | 2 | |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 57 | 3 | |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng – An ninh | 4 | 75 | 30 | 42 | 3 |
MH 05 | Tin học căn bản | 4 | 75 | 45 | 26 | 4 |
MH 06 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 |
MH 07 | Anh văn căn bản 2 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 |
II | Các môn học đào tạo nghề bắt buộc | 80 | 1650 | 720 | 847 | 83 |
II.1 | Các môn học cơ sở | 29 | 510 | 290 | 191 | 29 |
MH 08 | Kinh tế chính trị | 4 | 60 | 40 | 16 | 4 |
MH 09 | Luật kinh tế | 3 | 45 | 30 | 13 | 2 |
MH 10 | Kinh tế vi mô | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 11 | Anh văn chuyên ngành | 4 | 60 | 40 | 16 | 4 |
MH 12 | Toán kinh tế | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 13 | Quản trị học | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 14 | Thống kê vận tải | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 15 | Lý thuyết tài chính kế toán | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 16 | Marketing căn bản | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
II.2 | Các môn học chuyên môn nghề | 51 | 1140 | 430 | 656 | 54 |
MH 17 | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 18 | Kinh tế vận tải | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 19 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 3 | 60 | 30 | 24 | 6 |
MH 20 | Tổ chức vận chuyển | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 21 | Tổ chức xếp dỡ | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 22 | Vận tải đa phương thức | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 23 | Chiến lược và kế hoạch phát triển doanh nghiệp | 4 | 75 | 40 | 30 | 5 |
MH 24 | Quản trị marketing | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 25 | Quản trị sản xuất | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 26 | Quản trị lao động – tiền lương | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 27 | Quản trị dự án | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 28 | Quản trị chất lượng | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 29 | Phân tích hoạt động kinh doanh vận tải | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 30 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 31 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | 360 | 360 | ||
II | Các môn học tự chọn | 31 | 540 | 270 | 234 | 36 |
MH 32 | Kỹ năng mềm | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MH 33 | Tâm lý học quản lý | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MH 34 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 45 | 30 | 13 | 2 |
MH 35 | Soạn thảo văn bản | 3 | 45 | 30 | 13 | 2 |
MH 36 | Điều tra kinh tế – kỹ thuật vận tải ô tô | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 37 | Kế toán doanh nghiệp vận tải | 4 | 75 | 30 | 39 | 6 |
MH 38 | Bảo vệ môi trường giao thông vận tải | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 39 | Bảo hiểm trong giao thông vận tải | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 40 | Logistics | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 41 | Thương vụ vận tải ô tô | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 42 | Tin học ứng dụng trong quản lý kinh doanh vận tải đường bộ | 4 | 75 | 30 | 40 | 5 |
TỔNG CỘNG | 135 | 2640 | 1239 | 1256 | 145 |
2. TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
2.1. TRUNG CẤP 1
Tên ngành, nghề: Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
Mã ngành, nghề: 5340117
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy tập trung
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
Thời gian đào tạo: 1,5 năm
Khối lượng kiến thức và thời gian khoá học:
– Số lượng môn học, mô đun: 28
– Khối lượng kiến thức toàn khoá học: 1.560 giờ
– Khối lượng các môn chung/đại cương: 225 giờ
– Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 1.095 giờ
– Khối lượng lý thuyết: 691 giờ, Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 785 giờ, Kiểm tra: 84 giờ
– Thời gian khoá học: 1,5 năm
Nội dung chương trình:
MÃ MH/ MĐ/HP |
Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian đào tạo | |||
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận | Kiểm tra | |||
I | Các môn học chung | 14 | 225 | 111 | 97 | 17 |
MH 01 | Chính trị | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | 30 | 15 | 14 | 1 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | 30 | 3 | 24 | 3 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 3 | 45 | 28 | 13 | 4 |
MH 05 | Tin học căn bản | 2 | 30 | 13 | 15 | 2 |
MH 06 | Anh văn căn bản | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 |
II | Các môn học đào tạo nghề bắt buộc | 52 | 1095 | 445 | 601 | 49 |
II.1 | Các môn học cơ sở | 22 | 390 | 220 | 149 | 21 |
MH 07 | Kinh tế chính trị | 4 | 60 | 40 | 16 | 4 |
MH 08 | Luật kinh tế | 2 | 30 | 20 | 8 | 2 |
MH 09 | Kinh tế vi mô | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 10 | Anh văn chuyên ngành | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 11 | Toán kinh tế | 4 | 60 | 40 | 17 | 3 |
MH 12 | Quản trị học | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 13 | Lý thuyết tài chính kế toán | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
II.2 | Các môn học chuyên môn nghề | 30 | 705 | 225 | 452 | 28 |
MH 14 | Kinh tế vận tải | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 15 | Marketing vận tải | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 16 | Thống kê vận tải | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 17 | Quản trị doanh nghiệp vận tải | 5 | 90 | 45 | 41 | 4 |
MH 18 | Tổ chức vận chuyển | 2 | 30 | 15 | 12 | 3 |
MH 19 | Tổ chức xếp dỡ | 2 | 30 | 15 | 12 | 3 |
MH 20 | Chiến lược và kế hoạch phát triển doanh nghiệp | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 21 | Phân tích hoạt động kinh doanh vận tải | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 22 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 270 | 270 | ||
II.2 | Các môn học tự chọn | 15 | 240 | 135 | 87 | 18 |
MH 23 | Kỹ năng mềm | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 24 | Tâm lý học quản lý | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MH 25 | Soạn thảo văn bản | 2 | 30 | 15 | 12 | 3 |
MH 26 | Bảo hiểm trong giao thông vận tải | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 27 | Logistics | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 28 | Thương vụ vận tải ô tô | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
TỔNG CỘNG | 81 | 1560 | 691 | 785 | 84 |
2.2. TRUNG CẤP 2
Tên ngành, nghề: Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
Mã ngành, nghề: 5340117
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy tập trung
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở hoặc tương đương;
Thời gian đào tạo: 2 năm
Nội dung kiến thức và thời gian khoá học:
– Số lượng môn học, mô đun: 28
– Khối lượng kiến thức toàn khoá học: 1.935 giờ
– Khối lượng các môn chung/đại cương: 435 giờ
– Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 1.005 giờ
– Khối lượng lý thuyết: 786 giờ, Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1.060 giờ, Kiểm tra: 89 giờ
– Thời gian khoá học: 2 năm
Nội dung chương trình:
MÃ MH/ MĐ/HP |
Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian đào tạo | |||
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận | Kiểm tra | |||
I | Các môn học chung | 14 | 225 | 111 | 97 | 17 |
MH 01 | Chính trị | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | 30 | 15 | 14 | 1 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | 30 | 3 | 24 | 3 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 3 | 45 | 28 | 13 | 4 |
MH 05 | Tin học căn bản | 2 | 30 | 13 | 15 | 2 |
MH 06 | Anh văn căn bản | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 |
II | Các môn học đào tạo nghề bắt buộc | 62 | 1440 | 510 | 877 | 53 |
II.1 | Các môn học cơ sở | 24 | 435 | 240 | 171 | 24 |
MH 07 | Kinh tế chính trị | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 08 | Luật kinh tế | 3 | 45 | 30 | 13 | 2 |
MH 09 | Kinh tế vi mô | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 10 | Anh văn chuyên ngành | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 11 | Toán kinh tế | 4 | 60 | 45 | 11 | 4 |
MH 12 | Quản trị học | 4 | 75 | 30 | 41 | 4 |
MH 13 | Lý thuyết tài chính kế toán | 4 | 75 | 45 | 26 | 4 |
II.2 | Các môn học chuyên môn nghề | 38 | 1005 | 270 | 706 | 29 |
MH 14 | Kinh tế vận tải | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 15 | Marketing vận tải | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 16 | Thống kê vận tải | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 17 | Quản trị doanh nghiệp vận tải | 5 | 90 | 45 | 40 | 5 |
MH 18 | Tổ chức vận chuyển | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 19 | Tổ chức xếp dỡ | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
MH 20 | Chiến lược và kế hoạch phát triển doanh nghiệp | 4 | 75 | 45 | 26 | 4 |
MH 21 | Phân tích hoạt động kinh doanh vận tải | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 22 | Thực tập tốt nghiệp | 11 | 480 | 480 | ||
II.3 | Các môn học tự chọn | 17 | 270 | 165 | 86 | 19 |
MH 23 | Kỹ năng mềm | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 24 | Tâm lý học quản lý | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MH 25 | Soạn thảo văn bản | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 26 | Bảo hiểm trong giao thông vận tải | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 27 | Logistics | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 28 | Thương vụ vận tải ô tô | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
TỔNG CỘNG | 93 | 1.935 | 786 | 1060 | 89 |
3. TRÌNH ĐỘ LIÊN THÔNG TRUNG CẤP LÊN CAO ĐẲNG
Tên ngành, nghề: Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
Mã ngành, nghề: 6340117
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy tập trung
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung cấp;
Thời gian đào tạo: 1,5 năm
Nội dung kiến thức và thời gian khoá học:
– Số lượng môn học, mô đun: 29
– Khối lượng kiến thức toàn khoá học: 1.605 giờ
– Khối lượng các môn chung/đại cương: 255 giờ
– Khối lượng các môn học, mô đun chuyên môn: 1.005 giờ
– Khối lượng lý thuyết: 723 giờ, Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 787 giờ, Kiểm tra: 95 giờ
– Thời gian khoá học: 1,5 năm
Nội dung chương trình:
MÃ MH/ MĐ/HP |
Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian đào tạo | |||
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận | Kiểm tra | |||
I | Các môn học chung | 16 | 255 | 158 | 77 | 20 |
MH 01 | Chính trị | 4 | 60 | 56 | 4 | |
MH 02 | Pháp luật | 2 | 30 | 28 | 2 | |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | 30 | 3 | 24 | 3 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng – An ninh | 3 | 45 | 28 | 13 | 4 |
MH 05 | Tin học căn bản | 2 | 30 | 13 | 15 | 2 |
MH 06 | Anh văn căn bản | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 |
II | Các môn học đào tạo nghề bắt buộc | 47 | 1005 | 400 | 554 | 51 |
II.1 | Các môn học cơ sở | 8 | 120 | 70 | 42 | 8 |
MH 08 | Kinh tế chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 09 | Luật kinh tế | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 10 | Anh văn chuyên ngành | 4 | 60 | 40 | 16 | 4 |
II.2 | Các môn học chuyên môn nghề | 39 | 885 | 330 | 512 | 43 |
MH 11 | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 12 | Kinh tế vận tải | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 13 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 3 | 60 | 30 | 24 | 6 |
MH 14 | Vận tải đa phương thức | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 15 | Quản trị marketing | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 16 | Quản trị sản xuất | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 17 | Quản trị lao động – tiền lương | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 18 | Quản trị dự án | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 19 | Quản trị chất lượng | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 20 | Phân tích hoạt động kinh doanh vận tải | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 21 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MH 22 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 270 | 270 | ||
II.3 | Các môn học tự chọn | 19 | 345 | 165 | 156 | 24 |
MH 23 | Kỹ năng mềm | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MH 24 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 45 | 30 | 13 | 2 |
MH 25 | Soạn thảo văn bản | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 26 | Điều tra kinh tế – kỹ thuật vận tải ô tô | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 27 | Kế toán doanh nghiệp | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 |
MH 28 | Bảo vệ môi trường giao thông vận tải | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 29 | Tin học ứng dụng trong quản lý kinh doanh vận tải đường bộ | 4 | 75 | 30 | 40 | 5 |
TỔNG CỘNG | 82 | 1605 | 723 | 788 | 94 |